ENS là phí gì? Chi phí và Lợi ích của phí ENS

Hàng hóa Việt Nam khi xuất khẩu sang thị trường Liên minh châu Âu (EU) sẽ phải kê khai và đóng phí ENS. Có lẽ chưa nhiều người biết ens là phí gì. Vì vậy, sau đây Trường Nam Logistics sẽ cung cấp chi tiết những thông tin liên quan về loại phí này.

ENS là gì?

ENS, viết tắt của Entry Summary Declaration, có nghĩa là “Tuyên bố Tóm Tắt Hàng Hóa Nhập Khẩu.” ENS là một loại kê khai sơ bộ được yêu cầu để đảm bảo tiêu chuẩn an ninh cho hàng hóa nhập khẩu vào EU. 

Tìm hiểu ENS là gì
Tìm hiểu ENS là gì

ENS là một loại phụ phí do hãng tàu đặt ra và được thu từ booking party (forwarder) hoặc shipper (người gửi hàng). Mức phí ENS có thể biến đổi tùy theo hãng tàu, nhưng thường dao động trong khoảng từ 25 đến 35 USD cho mỗi bill of lading (BL).

ENS là một phần quan trọng của quy trình vận chuyển hàng hóa vào EU, nhằm đảm bảo an ninh và an toàn cho toàn bộ chuỗi cung ứng. Việc tuân thủ và hiểu rõ về ENS là một yếu tố quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, giúp tránh được các trở ngại và phạt phí không cần thiết trong quá trình vận tải quốc tế.

Quý khách có nhu cầu Vận chuyển hàng hóa Bắc Nam, vui lòng liên hệ công ty vận chuyển hàng hóa Trường Nam để được hỗ trợ.

Nguồn gốc của phí bổ sung ENS

Phí bổ sung ENS (Entry Summary Declaration) xuất phát từ một quy định quan trọng của Liên minh các nước Châu Âu (EU) nhằm cải thiện an ninh và an toàn trong chuỗi cung ứng quốc tế. 

Nguồn gốc của phí bổ sung ENS
Nguồn gốc của phí bổ sung ENS

Phí ENS được áp dụng chính thức bắt đầu từ ngày 31/12/2010. Quy định về ENS tuân theo nguyên tắc “24 tiếng.” Điều này có nghĩa là bạn phải hoàn thành quá trình ENS trong vòng 24 tiếng kể từ thời điểm tàu khởi hành.

Ban đầu, người gửi hàng hoặc forwarder sẽ phải đóng phí ENS cho hãng tàu. Hãng tàu sau đó chịu trách nhiệm khai báo lại ENS lô hàng của bạn trên hệ thống hải quan của EU.

Hải quan EU sẽ xác nhận thông tin kê khai trên hệ thống để đảm bảo tính chính xác. Sau đó, họ sẽ trả lại kết quả cho phép hàng hóa được nạp lên tàu hoặc không. Trong trường hợp hàng hóa không được nạp, có thể do hải quan EU nghi ngờ về tính chất, dấu hiệu nguy hiểm, khủng bố, lô hàng bị khai báo sai, hoặc người nhận hàng nằm trong danh sách đen.

Khai báo ENS muộn hoặc quên khai báo sẽ đối diện với mức phạt nặng từ hải quan EU. Phí bổ sung ENS không chỉ đóng vai trò quản lý an ninh mà còn thúc đẩy tính chính xác và đúng thời hạn trong việc quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu.

Báo giá cước vận chuyển hàng hóa MỚI NHẤT

Lợi ích của phí bổ sung ENS là gì?

Phí bổ sung ENS (Entry Summary Declaration) mang lại một loạt lợi ích quan trọng đối với quá trình nhập khẩu hàng hóa vào Liên minh các nước Châu Âu (EU). 

Lợi ích của phí bổ sung ENS
Lợi ích của phí bổ sung ENS

Một trong những mục tiêu chính của ENS là đảm bảo an ninh cho hàng hóa nhập khẩu vào EU. Việc kê khai thông tin về nguồn gốc và tính chất của lô hàng giúp phát hiện và ngăn chặn các lô hàng có tiềm ẩn nguy cơ khủng bố hoặc nguy hiểm.

ENS cho phép các cơ quan quản lý biết trước về hàng hóa sẽ nhập khẩu, từ đó họ có thể đánh giá rủi ro và triển khai biện pháp kiểm tra, kiểm soát một cách hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ những lô hàng an toàn và tuân thủ quy định mới được phép nhập khẩu.

ENS yêu cầu việc kê khai thông tin đầy đủ và chính xác. Điều này giúp tăng tính chính xác trong quản lý thông tin hàng hóa và đảm bảo rằng thông tin về nguồn gốc, đặc tính và người gửi/nhận hàng được đối chiếu một cách chính xác.

Ngoài ra, việc kê khai ENS đúng thời hạn (trước 24 tiếng trước khi tàu khởi hành) giúp tránh trễ hẹn trong quá trình nhập khẩu. Điều này có lợi cho cả người gửi hàng và người nhận hàng, đảm bảo rằng hàng hóa sẽ được vận chuyển đúng thời gian.

Như vậy, quy trình ENS cải thiện hiệu quả quản lý hàng hóa trên tàu biển và tại các cảng. Thông tin được cung cấp từ ENS giúp tối ưu hóa quá trình xếp dỡ, vận chuyển và thông quan hàng hóa.

Xem thêm: Các đơn vị vận chuyển hàng hóa uy tín, giá tốt

Khoản phí thu ENS là bao nhiêu?

Mức phí thu ENS (Entry Summary Declaration) thường được tính cho mỗi lô hàng hoặc lô vận đơn, chứ không phải cho từng container hay khối lượng hàng hóa cụ thể. 

Theo quy định tại Châu Âu (EU), mức phí ENS thường dao động trong khoảng từ 30 – 40 USD cho mỗi lô hàng. Điều này có nghĩa là dù bạn xuất khẩu một lượng hàng lớn với nhiều container, nhưng chỉ sử dụng một vận đơn (Bill of Lading – BL), thì mức phí ENS vẫn duy trì ở mức 30 – 40 USD.

Việc thu phí ENS và khai báo ENS như một phần của quy trình xuất khẩu hàng hóa vào EU đảm bảo tính an toàn và an ninh của hàng hóa, đồng thời thúc đẩy sự kết nối thương mại giữa các quốc gia trong EU. Lưu ý rằng mức phí ENS có thể thay đổi theo thời gian và quy định của từng hãng tàu hoặc đơn vị vận chuyển cụ thể.

Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa logistics giá tốt, nhanh chóng

Những lưu ý khai phụ phí ENS

Những lưu ý khai phụ phí ENS
Những lưu ý khai phụ phí ENS

Khi khai phụ phí ENS, quý vị cần chú ý đến một số thông tin quan trọng và thực hiện các bước cẩn thận để đảm bảo rằng quá trình vận chuyển hàng hóa vào Châu Âu diễn ra một cách suôn sẻ. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:

  • Thông tin người nhận hàng (Consignee): Việc xuất khẩu hàng hóa đi Châu Âu có thể liên quan đến nhiều người nhận hàng khác nhau tại cảng đích. Hãy chắc chắn cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về người nhận hàng. Nếu có thay đổi người nhận hàng, hãy báo cáo cho hãng tàu hoặc đơn vị vận chuyển để điều chỉnh thông tin.
  • Thông tin Notify Party: Điều này liên quan đến người được thông báo (Notify Party) về tình trạng và thời gian dự kiến của lô hàng. Hãy xác định rõ người nhận thông báo và cung cấp thông tin của họ.
  • HS Code (Mã HS): Cung cấp mã HS đúng cho loại hàng hóa. Mã HS gồm 4 hoặc 6 số và quyết định việc phân loại và xử lý hàng hóa tại cảng đích.
  • Số lượng kiện hàng trong mỗi Container: Xác định số lượng kiện hàng (packages) trong mỗi container để đảm bảo thông tin được báo cáo chính xác.
  • Shipping Mark: Đảm bảo rằng hàng hóa được đánh dấu (shipping mark) đúng cách để nhận biết và quản lý khi đến cảng đích.
  • Số Container và Số Seal: Cung cấp số container và số seal (nếu có) để xác định lô hàng và đảm bảo tính bảo mật của hàng hóa.
  • Gross Weight của Container: Xác định trọng lượng tổng cộng của container sau khi bốc xếp hàng hóa.
  • Mã UN (Đối với hàng nguy hiểm): Nếu hàng hóa có tính chất nguy hiểm, hãy cung cấp mã UN đúng để tuân thủ các quy định an toàn.
  • Điều kiện thanh toán (Prepaid hoặc Collect): Xác định điều kiện thanh toán của lô hàng, nếu là prepaid (trả trước) hay collect (thu sau khi nhận hàng).
  • Thời hạn kê khai: Đảm bảo rằng bạn nắm vững lịch trình xuất phát để hoàn tất kê khai đúng hạn. Nếu không kịp thời kê khai ENS, hàng hóa có thể không được bốc xếp.
  • Chất lượng hàng hóa: Vì quãng đường vận chuyển hàng từ Việt Nam đến Châu Âu có thể kéo dài từ 20 – 45 ngày, hãy chuẩn bị hàng hóa một cách cẩn thận để tránh hỏng hóc hoặc sự cố trong quá trình vận chuyển.

Xem thêm: Vận chuyển hàng hóa giá tốt toàn quốc

Việc xuất khẩu hàng hóa đến Châu Âu và các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu (EU) đòi hỏi tuân thủ nhiều quy định an ninh và thông quan nghiêm ngặt. Phí bổ sung ENS đã ra đời với mục tiêu đảm bảo tính an toàn và an ninh của hàng hóa nhập khẩu. Hy vọng bạn đọc đã hiểu rõ ens là phí gì qua bài viết này.

Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển ô tô uy tín, an toàn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

HOTLINE HỖ TRỢ

Liên hệ ngay